IBAN hay IBAN Number là thông tin bất cứ ai khi giao dịch quốc tế cũng cần quan tâm đến. Theo kiến thức chuyên ngành, loại mã tài khoản này có ý nghĩa quan trọng với việc chuyển tiền. Vì vậy, bạn cần hiểu rõ về nó nếu đang cần tiến hành giao dịch tại các quốc gia khác.
Cụ thể, IBAN hay IBAN number là gì? Nó được ứng dụng như thế nào trong lĩnh vực ngân hàng? Wealth In Asia sẽ giới thiệu chi tiết đến bạn trong bài viết sau.
IBAN và IBAN number là gì?
IBAN là một thuật ngữ viết tắt tiếng Anh có ý nghĩa là mã tài khoản quốc tế – International Bank Account Number. Loại mã này được thiết lập bởi hai tổ chức là ISO (Tổ chức Tiêu chuẩn Quốc tế) và ECBS (Tổ chức Tiêu Chuẩn Ngân hàng châu Âu). Thời điểm ra mắt của IBAN khá sớm, xây dựng trên tiêu chuẩn ISO 13616. Đến nay, IBAN đã có mặt trên 70 quốc gia, vùng lãnh thổ.
Tác dụng chính của số IBAN Number là để tránh xảy ra sự cố trong quá trình chuyển tiền quốc tế. Nó giúp người chuyển tránh được sự nhầm lẫn khi thiết lập lệnh. Đồng thời, đây cũng là cơ sở để các cơ quan chức năng quản lý được nguồn tiền trong và ngoài nước.
Tầm quan trọng IBAN Number Code
Có thể nói, IBAN chính là thành tựu cực kỳ to lớn với ngành ngân hàng nói riêng và tài chính nói chung. Dù chỉ là một dãy số bình thường nhưng nó lại có ý nghĩa quan trọng với giao dịch liên ngân hàng, qua nhiều quốc gia. Cụ thể, IBAN Number giúp hạn chế các sai sót có thể xảy ra khi giao dịch. Ngoài ra, nó còn giúp giao dịch được tiến hành thuận lợi và suôn sẻ hơn.
Thêm vào đó, việc sử dụng IBAN còn giúp việc quản lý dòng tiền thêm minh bạch và chính xác. Việc cấp IBAN cho các ngân hàng sẽ tạo nên một thể thống nhất.
Ở đó, mọi giao dịch đều có căn cứ và kết quả, giúp việc rà soát thông tin thêm đơn giản. Chính phủ, Ngân hàng Nhà nước của các quốc gia cũng thuận tiện hơn khi kiểm soát, quản lý.
Quy ước cấu trúc mã IBAN
Cấu trúc mã IBAN Number khá đơn giản, được xây dựng dựa trên các thông tin là mã nước, mã kiểm tra và mã ngân hàng. Khi viết, giữa các mã này sẽ có dấu cách để việc phân biệt, rà soát được dễ dàng hơn. Bạn có thể hiểu đơn giản cấu trúc mã IBAN là dãy MN KT BBAN và được điền là:
- MN: Mã nước gồm hai chữ cái latinh, có thể viết tắt dựa trên tên tiếng Anh của nước đó hoặc theo chính quốc gia tự đặt. Chẳng hạn, chúng ta sẽ có FR là nước Pháp và DE là nước Đức;
- KT: Được gọi là mã kiểm tra, gồm hai chữ số từ 00 đến 99;
- BBAN: Là tám chữ số tiếp theo được hiểu là mã ngân hàng được cấp riêng;
- Đi theo sau mã IBAN sẽ là số tài khoản của người chuyển, dao động từ 6 – 27 ký tự tùy quốc gia.
IBAN Number được sử dụng trong trường hợp nào?
Ở Việt Nam, việc sử dụng mã IBAN chỉ áp dụng trong trường hợp chuyển tiền từ nước ta qua các nước châu Âu. Trường hợp chuyển từ nước ngoài về Việt Nam thì không sử dụng số IBAN. Dù là chuyển tiền từ đâu thì bạn cũng sẽ phải cung cấp một khoản phí cho bên chuyển.
Trong trường hợp bạn muốn chuyển tiền từ Việt Nam sang nước châu Âu khác, bạn cần cung cấp IBAN Number người nhận cho ngân hàng. Bên cạnh đó, bạn còn phải đưa cả số BIC/SWIFT, họ tên người nhận để tiến hành giao dịch. Trường hợp ngược lại thì bạn cung cấp số tài khoản ngân hàng của người nhận ở Việt Nam, số BIC/SWIFT ngân hàng, họ tên người nhận.
Danh sách các mã IBAN các nước lớn nhất thế giới
Quốc gia | Mã BIC | Mã IBAN |
Đức | DE | DE |
Pháp | FR | FR |
Đan Mạch | DK | DK |
Ý | IT | IT |
Bỉ | BE | BE |
Hà Lan | NL | NL |
Tây Ban Nha | ES | ES |
Bồ Đào Nha | PL | PL |
Anh | GB | GB |
Mã IBAN một số ngân hàng tại Việt Nam
Một số ngân hàng lớn tại nước ta hiện nay cũng đã có số IBAN để thực hiện giao dịch. Bạn hãy cập nhật thông tin dưới đây khi có nhu cầu chuyển tiền liên ngân hàng quốc tế:
1/ IBAN VietinBank
Đối tượng sử dụng số IBAN Vietinbank chủ yếu là du học sinh Đức. Nếu có nhu cầu được cấp, bạn hãy gửi yêu cầu đến ngân hàng để được hỗ trợ nhanh chóng.
2/ IBAN Vietcombank
Nếu khi thực hiện giao dịch, số IBAN không được ghi bắt buộc thì bạn chỉ cần dùng BIC của Vietcombank. Nếu bắt buộc, bạn phải chuyển sang dùng dịch vụ MoneyGram hoặc UniTeller để giao dịch.
3/ IBAN Techcombank
Người có tài khoản Techcombank cũng không cần có IBAN Number khi giao dịch. Ngân hàng chỉ yêu cầu bạn cung cấp CMND/CCCD hoặc hộ chiếu để hỗ trợ.
FAQ
Việc sử dụng IBAN có thể gây nên bối rối cho người có nhu cầu. Các câu hỏi thường gặp dưới đây sẽ giúp bạn nhanh chóng thực hiện giao dịch với mã này:
1/ Mục đích sử dụng IBAN
IBAN là mã số định danh và là thông tin bắt buộc khi giao dịch tại châu Âu. Vì vậy, nếu đang có nhu cầu chuyển tiền với người ở các nước này, bạn cần phải có IBAN.
2/ Xem IBAN như thế nào?
Bạn chỉ cần xem thông tin app Banking hoặc trên tài khoản sao kê của mình để biết IBAN Number. Hoặc bạn đến trực tiếp phòng giao dịch ngân hàng để được hỗ trợ.
3/ Ghi sai IBAN number phải làm sao?
Nếu ghi sai IBAN, giao dịch sẽ bị từ chối và ngân hàng lập tức phản hồi lại cho bạn. Lúc này, bạn hãy cung cấp lại số IBAN đúng để tiếp tục giao dịch của mình.
Kết luận
IBAN hay IBAN Number là mã số mà bất cứ ai khi giao dịch với ngân hàng tại châu Âu cũng cần có. Đây là thông tin quan trọng cần thiết với du học sinh, người định cư hay doanh nghiệp. Hy vọng với chia sẻ này từ Wealth In Asia, bạn sẽ thuận tiện hơn khi tiến hành giao dịch.
Có thể bạn chưa biết!
- Chiết khấu ngân hàng là gì?
- Ngân hàng nào có nguy cơ phá sản?
- Số tài khoản ngân hàng Agribank ở đâu?
- Cách tìm chi nhánh ngân hàng qua số tài khoản